Bệnh tiểu đường thai kỳ là gì? Các bài nghiên cứu khoa học
Bệnh tiểu đường thai kỳ là tình trạng rối loạn chuyển hóa glucose xuất hiện lần đầu trong thai kỳ do đề kháng insulin tăng và tụy không tiết đủ insulin. Dù thường không có triệu chứng rõ rệt, bệnh có thể gây biến chứng cho mẹ và thai nếu không được chẩn đoán và kiểm soát đúng cách.
Định nghĩa bệnh tiểu đường thai kỳ
Bệnh tiểu đường thai kỳ (Gestational Diabetes Mellitus – GDM) là một dạng rối loạn chuyển hóa carbohydrate đặc trưng bởi sự tăng đường huyết xuất hiện hoặc được phát hiện lần đầu trong quá trình mang thai. Tình trạng này không bao gồm các trường hợp phụ nữ đã mắc đái tháo đường trước khi mang thai. GDM có thể xảy ra ở bất kỳ giai đoạn nào của thai kỳ nhưng thường gặp nhất trong tam cá nguyệt thứ hai và thứ ba, khi đề kháng insulin tăng rõ rệt do ảnh hưởng của các hormone nhau thai.
GDM là tình trạng tạm thời nhưng có thể gây hậu quả lâu dài nếu không kiểm soát tốt, bao gồm nguy cơ biến chứng sản khoa, ảnh hưởng đến sự phát triển của thai nhi và tăng nguy cơ đái tháo đường type 2 cho cả mẹ và trẻ sau này. Mặc dù có thể hồi phục sau sinh, khoảng 30–70% phụ nữ bị GDM sẽ phát triển thành đái tháo đường type 2 trong vòng 5–15 năm sau đó nếu không can thiệp lối sống hợp lý.
Cơ chế bệnh sinh
Trong thai kỳ, nhau thai tiết ra nhiều hormone như hPL (human placental lactogen), estrogen và progesterone – các yếu tố làm giảm nhạy cảm của tế bào mẹ với insulin. Điều này làm giảm hiệu quả sử dụng glucose tại các mô ngoại biên như cơ, mỡ, đồng thời kích thích gan tăng sản xuất glucose. Để bù lại, tuyến tụy phải tăng tiết insulin gấp 2–3 lần so với bình thường.
Khi khả năng tiết insulin không đủ bù đắp cho tình trạng đề kháng insulin, nồng độ glucose máu sẽ tăng lên và dẫn đến GDM. Đây là một cơ chế thích nghi bị gián đoạn giữa nhu cầu tăng insulin trong thai kỳ và khả năng sản xuất insulin của tuyến tụy. Ngoài ra, các yếu tố gen, viêm mạn tính và chất béo nội tạng cũng góp phần tăng đề kháng insulin.
Một công thức biểu diễn cân bằng nội môi glucose:
Yếu tố nguy cơ
Việc xác định các yếu tố nguy cơ có vai trò quan trọng trong sàng lọc và dự phòng GDM. Nhiều nghiên cứu dịch tễ học đã xác định được các nhóm nguy cơ cao cần theo dõi chặt chẽ ngay từ đầu thai kỳ.
Các yếu tố nguy cơ phổ biến:
- Tuổi mang thai ≥ 25
- Chỉ số khối cơ thể (BMI) ≥ 25 trước khi mang thai
- Tiền sử sinh con nặng cân (≥ 4 kg) hoặc thai lưu không rõ nguyên nhân
- Tiền sử GDM ở lần mang thai trước
- Tiền sử gia đình (cha mẹ, anh chị em ruột) bị đái tháo đường type 2
- Chủng tộc có nguy cơ cao: châu Á, châu Phi, Mỹ Latinh
- Hội chứng buồng trứng đa nang (PCOS)
Bảng tóm tắt một số yếu tố nguy cơ chính:
Yếu tố | Ảnh hưởng |
---|---|
Tuổi ≥ 35 | Tăng gấp 2–3 lần nguy cơ GDM |
Béo phì (BMI ≥ 30) | Nguy cơ GDM cao gấp 4 lần |
GDM lần mang thai trước | Nguy cơ tái phát lên đến 60% |
Tiền sử gia đình đái tháo đường | Tăng nguy cơ đề kháng insulin |
Triệu chứng lâm sàng
Phần lớn phụ nữ bị GDM không có triệu chứng rõ ràng và chỉ được phát hiện thông qua xét nghiệm sàng lọc định kỳ trong thai kỳ. Tuy nhiên, một số trường hợp có thể xuất hiện các biểu hiện tương tự như đái tháo đường type 2.
Các triệu chứng có thể gặp:
- Khát nước kéo dài
- Tiểu nhiều, tiểu đêm
- Thường xuyên mệt mỏi
- Nhìn mờ
- Tăng cân nhanh bất thường
Do những triệu chứng này không đặc hiệu và có thể nhầm với các thay đổi sinh lý trong thai kỳ bình thường, việc dựa vào triệu chứng lâm sàng để chẩn đoán GDM là không đáng tin cậy. Vì vậy, các hiệp hội y khoa đều khuyến nghị thực hiện sàng lọc bằng nghiệm pháp glucose tiêu chuẩn trong khoảng tuần 24–28 của thai kỳ, hoặc sớm hơn nếu có yếu tố nguy cơ cao.
Tiêu chuẩn chẩn đoán
Bệnh tiểu đường thai kỳ được chẩn đoán dựa trên nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống (OGTT – Oral Glucose Tolerance Test). Theo khuyến cáo của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) và Hiệp hội Đái tháo đường Hoa Kỳ (ADA), thai phụ nên được sàng lọc GDM trong khoảng tuần 24–28 của thai kỳ hoặc sớm hơn nếu có yếu tố nguy cơ cao.
Phác đồ thường dùng là OGTT 75g với ba thời điểm lấy máu sau khi nhịn ăn:
Thời điểm đo | Ngưỡng đường huyết (mmol/L) |
---|---|
Lúc đói | ≥ 5.1 |
1 giờ sau uống glucose | ≥ 10.0 |
2 giờ sau uống glucose | ≥ 8.5 |
Nếu ≥ 1 trong 3 giá trị vượt ngưỡng, có thể chẩn đoán GDM. Ngoài ra, một số cơ sở áp dụng nghiệm pháp 2 bước, bắt đầu bằng nghiệm pháp glucose thử thách 50g (không cần nhịn đói), nếu ≥ 7.8 mmol/L thì thực hiện OGTT 100g để chẩn đoán theo tiêu chuẩn riêng.
Biến chứng cho mẹ
GDM nếu không kiểm soát tốt có thể gây ra nhiều biến chứng sản khoa nghiêm trọng. Các biến chứng cho mẹ gồm:
- Tiền sản giật và tăng huyết áp thai kỳ
- Nguy cơ sinh mổ cao do thai to hoặc suy thai
- Đa ối và chuyển dạ sớm
- Nguy cơ nhiễm trùng tiết niệu tăng
- Tăng nguy cơ đái tháo đường type 2 sau sinh
Theo nghiên cứu của Catalano et al. (Nature Reviews Endocrinology, 2019), khoảng 50% phụ nữ từng bị GDM sẽ phát triển thành đái tháo đường type 2 trong vòng 10 năm nếu không thay đổi lối sống phù hợp. Ngoài ra, nguy cơ hội chứng chuyển hóa và bệnh tim mạch cũng tăng đáng kể sau sinh.
Biến chứng cho thai nhi và trẻ sơ sinh
Glucose từ mẹ có thể qua nhau thai, kích thích tuyến tụy thai nhi sản xuất insulin quá mức, gây ra các hậu quả sau:
- Thai to (macrosomia, cân nặng > 4kg), tăng nguy cơ chấn thương sản khoa như kẹt vai
- Hạ đường huyết sơ sinh do dư insulin
- Hội chứng suy hô hấp sơ sinh (do chậm phát triển phổi)
- Vàng da kéo dài
- Tăng nguy cơ béo phì và đái tháo đường ở trẻ khi trưởng thành
Một phân tích tổng hợp trên tạp chí Diabetes Care (2018) chỉ ra rằng trẻ sinh ra từ mẹ có GDM có nguy cơ gấp đôi phát triển thành béo phì ở tuổi học đường so với trẻ sinh từ mẹ bình thường.
Phác đồ điều trị
Mục tiêu điều trị GDM là duy trì đường huyết trong ngưỡng cho phép để giảm nguy cơ biến chứng cho cả mẹ và thai nhi. Theo Hướng dẫn của NICE, ngưỡng điều trị:
- Lúc đói: < 5.3 mmol/L
- 1 giờ sau ăn: < 7.8 mmol/L
- 2 giờ sau ăn: < 6.4 mmol/L
Các bước điều trị:
- Chế độ ăn: giàu chất xơ, chỉ số đường huyết thấp, chia nhỏ bữa (5–6 bữa/ngày)
- Vận động: đi bộ nhẹ nhàng 30 phút mỗi ngày, trừ khi có chống chỉ định
- Theo dõi đường huyết: ít nhất 4 lần/ngày (trước ăn sáng và sau các bữa ăn)
- Điều trị insulin: nếu sau 1–2 tuần thay đổi lối sống không đủ kiểm soát glucose
Một số phụ nữ có thể sử dụng metformin nếu không dung nạp insulin, tuy nhiên insulin vẫn được ưu tiên vì không qua nhau thai và an toàn cho thai nhi.
Theo dõi sau sinh
Sau sinh, đa số phụ nữ sẽ trở lại trạng thái glucose bình thường trong vòng vài tuần. Tuy nhiên, nguy cơ tái phát đái tháo đường vẫn cao, đặc biệt nếu có nhiều yếu tố nguy cơ kết hợp.
Khuyến cáo theo dõi:
- Thực hiện OGTT 75g sau sinh 6–12 tuần để đánh giá đường huyết
- Nếu bình thường, tiếp tục tầm soát mỗi 1–3 năm
- Khuyến khích duy trì chế độ ăn và luyện tập như khi mang thai
- Cho con bú được khuyến nghị vì giúp cải thiện chuyển hóa glucose
Một số nghiên cứu cho thấy cho con bú > 6 tháng giúp giảm 25–40% nguy cơ đái tháo đường type 2 ở mẹ sau sinh.
Tài liệu tham khảo
- World Health Organization. Diagnostic Criteria and Classification of Hyperglycaemia First Detected in Pregnancy. https://www.who.int/publications/i/item/9789241596176
- American Diabetes Association. Gestational Diabetes Mellitus. https://diabetes.org/diabetes/gestational-diabetes
- Catalano PM, McIntyre HD, et al. Gestational diabetes and metabolic risk in the offspring. Nature Reviews Endocrinology, 2019.
- Mayo Clinic. Gestational Diabetes. https://www.mayoclinic.org/diseases-conditions/gestational-diabetes
- NICE Guideline NG3. Diabetes in pregnancy: management. https://www.nice.org.uk/guidance/ng3
Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề bệnh tiểu đường thai kỳ:
- 1
- 2